Thuật ngữ “phế liệu” trong tiếng Việt dịch sang tiếng Anh là “scrap,” đề cập đến các vật liệu có thể tái sử dụng như kim loại, vải, nhựa và các phế phẩm công nghiệp khác. Các loại phế liệu bao gồm sắt thép, đồng, nhôm, vải, inox và nhựa, mỗi loại có các phân loại cụ thể.
Việc tái chế các vật liệu này mang lại nhiều lợi ích cho môi trường, bao gồm tiết kiệm năng lượng, giảm ô nhiễm, giảm thiểu diện tích bãi rác, và tạo ra công ăn việc làm. EPA cũng nêu bật các chỉ số tiết kiệm năng lượng và giảm thải đáng kể nhờ tái chế kim loại, nhấn mạnh vai trò quan trọng của tái chế trong quản lý tài nguyên bền vững.
Phế liệu tiếng anh là gì?
Trong tiếng Anh, “phế liệu” được gọi là “scrap“. Phế liệu bao gồm các vật liệu hoặc sản phẩm lỗi, hàng tồn kho, và những phế phẩm còn sót lại từ quá trình sản xuất hoặc tiêu thụ, có khả năng tái chế.
Ngành thu mua phế liệu hiện nay đang ngày càng phát triển với nhu cầu tái sử dụng tài nguyên, giảm thiểu rác thải và bảo vệ môi trường. Các công ty thu mua phế liệu tập trung vào việc thu gom và phân loại các loại phế liệu như kim loại, nhựa, giấy và vải, giúp tận dụng nguồn nguyên liệu thô cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Các thuật ngữ thông dụng của phế liệu trong tiếng Anh
Khi tìm hiểu về ngành công nghiệp phế liệu, việc nắm rõ các thuật ngữ thông dụng là rất quan trọng. Dưới đây là một số thuật ngữ cơ bản thường gặp trong lĩnh vực phế liệu, cùng với định nghĩa để bạn có thể dễ dàng theo dõi và áp dụng trong thực tế.
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Giải thích |
---|---|---|
Recycling | Tái chế | Quá trình biến đổi chất thải thành vật liệu mới để tái sử dụng, giúp giảm thiểu rác thải và tiết kiệm tài nguyên. |
Scrap yard | Bãi phế liệu | Khu vực lưu trữ và xử lý các loại phế liệu, nơi mà các công ty thu gom phế liệu có thể mua bán và xử lý. |
Shredder | Máy nghiền | Thiết bị được sử dụng để cắt nhỏ các loại phế liệu thành những mảnh nhỏ hơn để dễ xử lý và tái chế. |
Upcycling | Tái chế nâng cao | Quá trình sử dụng lại các vật liệu phế thải để tạo ra sản phẩm có giá trị cao hơn, thay vì chỉ đơn thuần là tái chế. |
Waste Management | Quản lý chất thải | Các hoạt động liên quan đến thu gom, vận chuyển, xử lý và tiêu hủy chất thải để bảo vệ môi trường. |
Scrap | Phế liệu | Các vật liệu bị loại bỏ từ quy trình sản xuất hoặc sử dụng, có thể tái chế hoặc bán lại. |
Ferrous Scrap | Phế liệu sắt | Loại phế liệu chứa sắt hoặc kim loại ferrous, có thể được tái chế thành sản phẩm mới. |
Non-Ferrous Scrap | Phế liệu phi kim | Phế liệu không chứa sắt, bao gồm các kim loại như nhôm, đồng, chì, thường có giá trị cao hơn phế liệu sắt. |
E-Waste | Rác thải điện tử | Các thiết bị điện tử đã qua sử dụng hoặc hỏng, như máy tính, điện thoại, cần được xử lý đúng cách để bảo vệ môi trường. |
Collection | Thu gom | Quá trình thu thập phế liệu từ các nguồn khác nhau để đưa về bãi phế liệu hoặc nhà máy xử lý. |
Sorting | Phân loại | Quá trình phân loại các loại phế liệu theo từng loại hoặc chất liệu để thuận tiện cho việc xử lý và tái chế. |
Pre-processing | Xử lý sơ bộ | Các bước xử lý ban đầu nhằm chuẩn bị phế liệu trước khi tái chế, như làm sạch và phân loại. |
Manufacturing | Sản xuất | Quá trình sản xuất sản phẩm mới từ phế liệu đã qua xử lý. |
Environmental Protection | Bảo vệ môi trường | Các biện pháp và chính sách nhằm bảo vệ môi trường khỏi tác động tiêu cực của hoạt động sản xuất và xử lý phế liệu. |
Resource Conservation | Tiết kiệm tài nguyên | Các hành động nhằm bảo vệ và sử dụng hợp lý các nguồn tài nguyên thiên nhiên, bao gồm tái chế và giảm thiểu chất thải. |
Energy Savings | Tiết kiệm năng lượng | Giảm thiểu năng lượng tiêu thụ thông qua các phương pháp sản xuất và xử lý hiệu quả hơn. |
Job Creation | Tạo việc làm | Việc tạo ra cơ hội việc làm mới trong ngành phế liệu và tái chế. |
Scrap Quality | Chất lượng phế liệu | Tiêu chí đánh giá về chất lượng của phế liệu, ảnh hưởng đến giá trị và khả năng tái chế của nó. |
Recycling Technology | Công nghệ tái chế | Các công nghệ và phương pháp được sử dụng để tái chế phế liệu thành sản phẩm mới. |
Scrap Market | Thị trường phế liệu | Thị trường nơi mua bán và giao dịch phế liệu, thường có biến động về giá cả tùy theo cung cầu. |
Customs Procedures | Thủ tục hải quan | Các quy định và thủ tục cần tuân thủ khi xuất nhập khẩu phế liệu giữa các quốc gia. |
Metal | Kim loại | Các nguyên tố hoặc hợp kim có thể được tái chế và sử dụng lại trong sản xuất. |
Aluminum | Nhôm | Một loại kim loại nhẹ, dễ tái chế, thường được sử dụng trong sản xuất đồ gia dụng và các sản phẩm công nghiệp. |
Copper metal | Kim loại đồng | Kim loại có tính dẫn điện tốt, thường được tái chế từ các thiết bị điện tử và dây điện. |
Liquidation | Thanh lý | Quá trình bán hoặc tiêu hủy tài sản, phế liệu để thu hồi giá trị. |
Revoke | Thu hồi | Hành động thu hồi giấy phép hoặc quyền sở hữu liên quan đến phế liệu hoặc sản phẩm. |
Trash | Rác thải | Các chất thải không còn giá trị, thường không thể tái chế hoặc xử lý. |
Garbage | Rác | Chất thải sinh hoạt, có thể bao gồm thực phẩm, đồ dùng và vật dụng không còn sử dụng. |
Materials | Nguyên vật liệu | Các loại chất liệu được sử dụng trong sản xuất, bao gồm cả phế liệu có thể tái chế. |
Landfills | Bãi rác | Các khu vực được sử dụng để chôn lấp chất thải, thường không phải là nơi lý tưởng cho môi trường. |
Solid waste | Chất thải rắn | Các loại chất thải có thể chôn lấp hoặc xử lý, không bao gồm chất lỏng hoặc khí. |
Resources | Nguyên liệu | Các tài nguyên tự nhiên hoặc sản phẩm phế liệu có thể tái chế để tạo ra giá trị mới. |
Production facilities | Cơ sở sản xuất | Các nhà máy hoặc xưởng chế biến nơi diễn ra quá trình sản xuất và tái chế phế liệu. |
Product error | Hàng lỗi | Sản phẩm không đạt tiêu chuẩn chất lượng, thường trở thành phế liệu. |
Plastic | Nhựa | Chất liệu tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong sản xuất, có thể tái chế. |
Agency | Đại lý | Các tổ chức hoặc cá nhân đại diện cho doanh nghiệp trong việc thu gom và xử lý phế liệu. |
Inventory | Hàng tồn kho | Danh sách hoặc số lượng hàng hóa, bao gồm cả phế liệu, có sẵn trong kho. |
Classify | Phân loại | Hành động phân nhóm hoặc phân loại phế liệu theo các tiêu chí nhất định. |
Quote | Báo giá | Thông tin về giá cả mà một công ty sẵn sàng trả cho phế liệu hoặc sản phẩm. |
Quotation | Bảng báo giá | Tài liệu chứa thông tin chi tiết về giá cả và điều kiện của một giao dịch phế liệu. |
Laminator | Ép plastic | Thiết bị sử dụng để ép hoặc bảo vệ bề mặt sản phẩm bằng lớp nhựa mỏng. |
Motherboard | Bo mạch | Thành phần chính trong máy tính hoặc thiết bị điện tử, thường có thể được tái chế khi hỏng. |
Trong quá trình tìm hiểu về ngành phế liệu, bên cạnh những thuật ngữ cơ bản đã đề cập, còn nhiều khái niệm và thuật ngữ khác cũng rất quan trọng. Những thuật ngữ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình, công nghệ và các yếu tố liên quan đến việc thu gom, xử lý và tái chế phế liệu. Hãy cùng điểm qua một số thuật ngữ khác trong ngành phế liệu để mở rộng kiến thức và ứng dụng thực tế của bạn.
Một số thuật ngữ khác trong ngành phế liệu
Ngành phế liệu không chỉ bao gồm các thuật ngữ cơ bản mà còn có nhiều khái niệm chuyên sâu khác nhau. Dưới đây là một số thuật ngữ khác trong ngành phế liệu mà bạn nên biết để có cái nhìn toàn diện hơn về lĩnh vực này.
Thuật ngữ về phế liệu sắt thép
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Giải thích |
---|---|---|
Steel Scrap/Iron | Phế liệu sắt thép | Tất cả các loại phế liệu từ sắt và thép, như cây sắt, thép cuộn, thép tấm. |
Solid Iron | Sắt đặc | Loại sắt có hình dạng đặc như sắt cây, thép thanh, thép hình. |
Thin Iron | Sắt mỏng | Loại sắt có độ dày mỏng như tôn, thép lá. |
Construction Materials | Vật tư công trình | Vật liệu xây dựng như dầm, cột, xà gồ, thép xây dựng. |
Errors | Hàng lỗi | Sản phẩm thép không đạt tiêu chuẩn, bị lỗi. |
Scrap Metal | Kim loại phế liệu | Phế liệu từ các loại kim loại khác nhau, bao gồm nhôm, đồng, inox, v.v. |
Recyclable Metal | Kim loại tái chế | Kim loại có thể tái chế và sử dụng lại trong sản xuất. |
Thuật ngữ về phế liệu đồng
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Giải thích |
---|---|---|
Red Copper | Đồng đỏ | Đồng nguyên chất, thường được sử dụng trong dây điện, đồ trang sức. |
Yellow Copper | Đồng vàng | Hợp kim đồng, thường thấy trong ống đồng và thanh đồng. |
Black Copper | Đồng đen | Hợp kim đồng có tính chất khác nhau, sử dụng trong linh kiện điện tử. |
Cold Copper | Đồng lạnh | Đồng từ các thiết bị lạnh như máy lạnh và tủ lạnh. |
Copper Scrap | Phế liệu đồng | Tất cả các loại phế liệu từ đồng. |
Thuật ngữ về phế liệu nhôm
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Giải thích |
---|---|---|
Aluminum Scrap | Phế liệu nhôm | Tất cả các loại phế liệu từ nhôm như lon nước ngọt, vỏ bia. |
Aluminum Bar | Nhôm thanh | Thanh nhôm định hình, thường dùng trong xây dựng và nội thất. |
Hard Aluminum | Nhôm cứng | Nhôm có tính cứng cao, dùng cho dây điện và vỏ máy móc. |
Aluminum Flexible | Nhôm dẻo | Nhôm có tính linh hoạt, như tấm lợp nhôm, giấy bạc. |
Recycled Aluminum | Nhôm tái chế | Nhôm được thu hồi từ phế liệu để sản xuất lại. |
Thuật ngữ về phế liệu vải
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Giải thích |
---|---|---|
Scrap Fabric | Phế liệu vải | Vải thừa, vải lỗi, và vải cắt vụn. |
Inventory Cloth | Vải tồn kho | Vải chưa sử dụng, còn nguyên trong kho. |
Litchi | Vải cây | Vải nguyên cây, chưa được cắt, thường chất lượng tốt. |
Top Litchi | Vải đầu khúc | Phần đầu tiên của cây vải, thường có chất lượng tốt nhất. |
Fabric Waste | Rác vải | Tất cả các loại vải không còn sử dụng được, có thể tái chế. |
Thuật ngữ về phế liệu Inox
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Giải thích |
---|---|---|
Stainless Steel Scrap | Phế liệu Inox | Tất cả các loại phế liệu từ inox, thường được tái chế. |
201 Stainless Steel | Inox 201 | Inox giá thành thấp, dễ bị gỉ sét trong môi trường khắc nghiệt. |
304 Stainless Steel | Inox 304 | Inox phổ biến nhất, chống ăn mòn tốt, dùng trong xây dựng và thiết bị nhà bếp. |
340 Stainless Steel | Inox 340 | Ít phổ biến hơn, chống ăn mòn tốt hơn 304 ở nhiệt độ cao. |
301 Stainless Steel | Inox 301 | Loại inox cứng hơn, khó tạo hình nhưng chịu lực tốt, thường dùng trong trục và lò xo. |
Thuật ngữ về phế liệu nhựa
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Giải thích |
---|---|---|
Plastic Scrap | Phế liệu nhựa | Tất cả các loại nhựa không còn sử dụng, như bao bì, chai lọ. |
PP Plastic | Nhựa PP | Nhựa dùng cho hộp nhựa, bao bì thực phẩm, đồ chơi. |
HDPE Plastic | Nhựa HDPE | Nhựa dùng trong chai nước, bình xăng, ống dẫn nước. |
PVC Plastic | Nhựa PVC | Nhựa dùng trong ống dẫn nước, dây điện, và sàn nhà. |
Recycled Plastic | Nhựa tái chế | Nhựa được thu hồi từ phế liệu để sử dụng lại. |
Hy vọng bảng thuật ngữ trên sẽ giúp các doanh nghiệp và cá nhân dễ dàng hơn trong việc phân loại và giao dịch phế liệu tại Việt Nam.
Trong bối cảnh hội nhập và phát triển kinh tế, việc hiểu rõ các thuật ngữ liên quan đến phế liệu không chỉ giúp doanh nghiệp, cá nhân dễ dàng hơn trong việc giao dịch mà còn góp phần nâng cao hiệu quả trong quản lý và tái chế tài nguyên. Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin về “phế liệu” trong tiếng Trung, hãy cùng khám phá để mở rộng hiểu biết và áp dụng vào thực tiễn kinh doanh của mình. Xem thêm để tìm hiểu phế liệu tiếng Trung là gì!
Tôi là Nguyễn Lài – Biên tập viên Content tại Phế liệu Sao Việt. Tôi sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích cùng các thông tin thị trường mới nhất trong lĩnh vực phế liệu toàn quốc. Hy vọng sẽ giúp bạn nắm rõ thị trường phế liệu, cập nhật mỗi ngày.
Có thể bạn quan tâm
Giải pháp sáng tạo đồ dùng học tập từ phế liệu
Hướng dẫn làm chậu hoa từ phế liệu chi tiết
Hướng dẫn cách làm đồ chơi từ phế liệu đơn giản